Tải về bản PDF Tải về bản PDF

Screen Time (Thời gian sử dụng màn hình) là tính năng tân tiến cho phép bạn theo dõi thời gian sử dụng thiết bị. Bạn có thể đặt giới hạn cho bản thân và gia đình để giới hạn lượng thời gian sử dụng một số ứng dụng. Thật không may khi vẫn có nhiều lỗi phần mềm và yếu tố khác khiến tính năng này dừng hoạt động hoặc hoạt động không đúng cách. Nếu Screen Time không hoạt động trên thiết bị, bài viết này sẽ giúp bạn tìm giải pháp khắc phục sự cố.

1
Khởi động lại thiết bị để khởi động lại Screen Time (Thời gian sử dụng).

  1. Thao tác khởi động lại thông thường có thể giúp tính năng này hoạt động trở lại.[1] Nếu thiết bị của bạn không có nút home, hãy khởi động lại bằng cách ấn một trong hai nút âm lượng bên trái thân máy và nút bên phải thân máy cùng lúc. Tiếp theo, kéo nút trượt Power Off (Tắt nguồn) sang phải và chờ 30 giây. Việc còn lại là ấn nút bên phải thân máy để khởi động thiết bị.[2]
    • Nếu thiết bị của bạn có nút home, hãy ấn nút bên phải thân máy đến khi bạn thấy nút trượt Power Off. Kéo nút trượt sang phải, rồi chờ 30 giây. Khởi động thiết bị bằng cách ấn nút bên phải thân máy một lần nữa.
    Quảng cáo

2
Làm mới cài đặt bằng cách tắt và bật Screen Time (Thời gian sử dụng)

  1. Đôi khi ứng dụng chỉ cần được làm mới để hoạt động lại. Giải pháp này hữu ích khi tính năng bị trì trệ hoặc không hiển thị giới hạn mà bạn đã thiết lập. Trước tiên, hãy mở Settings (Cài đặt), chọn Screen Time (Thời gian sử dụng). Vuốt xuống đến phần Turn Off Screen Time (Tắt thời gian sử dụng) ở bên dưới màn hình. Tiếp theo, trở về Settings, chọn Screen Time. Vuốt xuống để bật Screen Time.[3]
    • Nếu có mật mã Screen Time, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật mã trước khi tắt Screen Time. Hãy nhập mật mã và xác nhận rằng bạn muốn tắt tính năng này.
    • Lưu ý, việc tắt và mở tính năng này khiến bạn mất toàn bộ dữ liệu Screen Time trước đó. Tuy nhiên, nếu tính năng không hoạt động bình thường, bạn vẫn nên thử!

3
Tắt Low Power Mode (Chế độ nguồn điện thấp).

  1. Tính năng này đôi khi khiến Screen Time (Thời gian sử dụng) bị lỗi. Để tắt Low Power Mode, bạn sẽ mở Settings (Cài đặt) và nhấp vào Battery (Pin). Tiếp theo, đẩy nút trượt sang phải chế độ Low Power Mode để tắt. Tiếp theo, trở về Settings và chọn Screen Time để kiểm tra xem tính năng này đã hoạt động trở lại chưa.[4]
    Quảng cáo

4
Cập nhật thiết bị để khắc phục lỗi Screen Time (Thời gian sử dụng)

  1. Đây là cách khắc phục lỗi phần mềm ảnh hưởng đến tính năng Screen Time (Thời gian sử dụng). Để kiểm tra xem thiết bị đã có bản cập nhật mới nhất chưa, bạn sẽ mở Settings (Cài đặt) và chọn General (Chung). Tiếp theo, nhấp vào Software Update (Cập nhật phần mềm). Đây là thao tác giúp bạn kiểm tra xem bản cập nhật mới nhất đã được cài đặt chưa. Nếu chưa, bạn cần tiến hành cập nhật thiết bị.[5]
    • Thao tác này sẽ khắc phục sự cố như báo cáo thời gian sử dụng màn hình không chính xác và bị chậm.

5
Đảm bảo ngày và giờ đã được thiết lập chính xác.

  1. Người dùng có thể bỏ qua giới hạn bằng cách thay đổi ngày và giờ. Nếu bạn nhận thấy trẻ vượt qua giới hạn do bạn thiết lập, hãy kiểm tra xem ngày và giờ đã hiển thị chính xác trên thiết bị của trẻ chưa; nếu chưa, hãy sửa thông tin. Để thực hiện việc này, bạn sẽ mở Settings (Cài đặt) và nhấp vào General (Chung). Tiếp theo, chọn Date & Time (Ngày & giờ). Để đảm bảo ngày và giờ hiển thị đúng, hãy chọn Set Automatically (Đặt tự động). Thiết bị sẽ tự động chuyển sang múi giờ tại nơi bạn đang sống.[6]
    • Hoặc, thay đổi ngày và giờ theo cách thủ công. Để thực hiện việc này, bạn sẽ đẩy nút trượt Set Automatically sang trái. Ngày và giờ hiện tại trên thiết bị liền hiển thị bên dưới. Nhấp vào ngày đó để chuyển sang ngày và giờ chính xác nếu thông tin bị sai.
    Quảng cáo

6
Kiểm tra xem tính năng Downtime (Giờ nghỉ) đã được bật chưa.

  1. Nếu chưa, tính năng Screen Time (Thời gian sử dụng) không thể chặn ứng dụng và bật giới hạn thời gian. Đây sẽ là vấn đề khi trẻ vượt qua giới hạn Screen Time do bạn thiết lập. Để kiểm tra Downtime (Giờ nghỉ), bạn sẽ mở Settings (Cài đặt) và chọn Screen Time (Thời gian sử dụng). Tiếp theo, chạm vào Downtime. Kiểm tra xem thiết lập Downtime đã được bật chưa (nút trượt có màu xanh lá). Nếu chưa, bạn sẽ bật tính năng này bằng cách chạm vào nút trượt.[7]

7
Đảm bảo Communication Limits (Giới hạn giao tiếp) đã được bật.

  1. Nếu chưa được bật, giới hạn giao tiếp của bạn sẽ không hoạt động. Để kiểm tra, bạn cần truy cập Settings (Cài đặt), chọn Screen Time (Thời gian sử dụng) và Communication Limits (Giới hạn giao tiếp). Thao tác này sẽ đưa bạn đến trang liệt kê những người mà bạn hoặc trẻ được phép liên lạc trong khi Screen Time được bật. Nhấp vào cả hai lựa chọn để chỉnh sửa và đặt giới hạn người có thể liên lạc trong khi những tính năng này được bật.[8]
    Quảng cáo

8
Bật chia sẻ giữa các thiết bị.

  1. Bạn cần bật tính năng này để thiết lập giới hạn qua Family Sharing (Chia sẻ trong gia đình). Nếu bạn không thấy báo cáo Screen Time (Thời gian sử dụng) trên thiết bị của trẻ hoặc các giới hạn không hoạt động, có thể cài đặt Screen Time chưa được bật trên thiết bị của trẻ. Bật các giới hạn này trên toàn bộ thiết bị trong Family Sharing bằng cách mở Settings (Cài đặt), chọn Screen Time. Tiếp theo, thiết lập giới hạn theo ý muốn của bạn. Cuối cùng, vuốt xuống đến phần Share Across Devices (Chia sẻ giữa các thiết bị) và chạm vào nút trượt để chuyển nó thành màu xanh lá cây.[9]
    • Thao tác này áp đặt giới hạn do bạn thiết lập cho mọi thiết bị đã kết nối với Family Sharing. Bạn cũng có thể truy cập toàn bộ báo cáo Screen Time.
    • Trẻ cần có Apple ID riêng để được thêm vào Family Sharing. Để thiết lập cho trẻ, bạn sẽ truy cập Settings và nhấp vào tên của bạn. Tiếp theo, ấn Family Sharing và nhấp vào Add Member (Thêm thành viên). Chọn Create an Account for a Child (Tạo tài khoản cho trẻ) để bắt đầu quy trình thiết lập.[10]

9
Đăng xuất Apple ID của bạn và đăng nhập lại.

  1. Thao tác này sẽ đặt lại cài đặt Screen Time (Thời gian sử dụng) giúp khắc phục sự cố. Mở Settings (Cài đặt) và chạm vào tên của bạn ở đầu trang. Vuốt xuống và nhấp vào Sign Out (Đăng xuất). Tiếp theo, nhập Apple ID và mật khẩu. Để đảm bảo toàn bộ dữ liệu đều an toàn, bạn nên chọn lựa chọn cho phép giữ bản sao của dữ liệu iCloud. Nhấp vào Sign Out một lần nữa. Chờ 5 phút, rồi trở về Settings và chọn Sign In (Đăng nhập). Nhập lại Apple ID và mật khẩu, nhập mã xác minh 6 chữ số mà Apple gửi đến thiết bị của bạn.[11]
    • Sau khi bạn nhập mã xác minh, hãy trở về Screen Time và thiết lập giới hạn Screen Time theo ý thích.
    Quảng cáo

10
Kiểm tra trạng thái máy chủ của Apple.

  1. Đôi khi dịch vụ Apple gặp sự cố vì lỗi kỹ thuật. Nếu bạn đã thử hết các giải pháp mà vẫn gặp sự cố với Screen Time (Thời gian sử dụng), có lẽ dịch vụ của Apple đang có vấn đề. Hãy truy cập https://www.apple.com/support/systemstatus/ để kiểm tra xem dịch vụ có đang bị gián đoạn tạm thời hay không. Lướt xem danh sách đến khi bạn thấy Screen Time. Nếu bạn thấy hình tam giác màu đỏ ở bên trái thiết bị cùng với ghi chú "Outage" (Gián đoạn), điều đó có nghĩa là Screen Time đang không hoạt động.[12]
    • Nếu dịch vụ Screen Time tạm ngừng hoạt động, hãy chờ Apple giải quyết sự cố. Sau khi tính năng này hoạt động trở lại, bạn sẽ thấy hình tròn màu xanh lá thay thế cho hình tam giác màu đỏ.

11
Đặt lại toàn bộ cài đặt trên thiết bị.

  1. Đây là lựa chọn nên thử khi bạn đã hết cách. Để thực hiện việc này, bạn sẽ nhấp vào Settings (Cài đặt), chọn General (Chung) và Transfer or Reset (Chuyển hoặc đặt lại). Tiếp theo, ấn Reset. Để đặt lại thiết lập mà không mất dữ liệu, bạn cần chọn Reset All Settings (Đặt lại toàn bộ cài đặt) và đảm bảo bạn không chọn Erase All Content (Xóa toàn bộ nội dung). Đây là thao tác chuyển toàn bộ cài đặt của ứng dụng về mặc định, bao gồm Screen Time (Thời gian sử dụng). Cuối cùng, trở về Settings và chọn Screen Time. Bật Screen Time và đặt giới hạn theo ý muốn.[13]
    • Bạn nên sao lưu cài đặt trước khi thử phương pháp này. Như vậy, nếu Screen Time vẫn không hoạt động, bạn có thể trở về thiết lập gốc mà không tốn nhiều công sức.
    Quảng cáo

Bài viết wikiHow có liên quan

Nhận biết khi người khác đã đọc tin nhắn của bạn trên iPhone và iPadNhận biết khi người khác đã đọc tin nhắn của bạn trên iPhone và iPad
Chuyển tin nhắn văn bản thành iMessage trên iPhone hoặc iPadChuyển tin nhắn văn bản thành iMessage trên iPhone hoặc iPad
Kiểm tra Dữ liệu Di động sử dụng trên iPhoneKiểm tra Dữ liệu Di động sử dụng trên iPhone
Bật chế độ nhà phát triển trên iPhoneBật chế độ nhà phát triển trên iPhone
Nhận biết tin nhắn đã gửi trong Messages của AppleNhận biết tin nhắn đã gửi trong Messages của Apple
Kiểm tra băng tần WiFi trên iPhoneKiểm tra băng tần WiFi trên iPhone
Ghi âm Cuộc gọi trên iPhoneGhi âm Cuộc gọi trên iPhone
Thay đổi âm thanh thông báo của ứng dụng trên iPhoneThay đổi tiếng thông báo của ứng dụng trên iPhone
Xóa dữ liệu ứng dụng trên iOSXóa dữ liệu ứng dụng trên iOS
Thêm nhạc chuông vào iPhoneThêm nhạc chuông vào iPhone
Tin cậy ứng dụng trên iPhoneTin cậy ứng dụng trên iPhone
Thay đổi WiFi sang kết nối 2.4 Ghz trên iPhoneThay đổi WiFi sang kết nối 2.4 Ghz trên iPhone
Chép Ảnh từ iPhone sang iPadChép Ảnh từ iPhone sang iPad
Đặt lại Apple IDĐặt lại Apple ID
Quảng cáo

Về bài wikiHow này

Nhân viên của wikiHow
Cùng viết bởi:
Người viết bài của wikiHow
Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết.

Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Bài viết này đã được xem 1.331 lần.
Trang này đã được đọc 1.331 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Quảng cáo