X
wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 18 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.
Bài viết này đã được xem 13.368 lần.
Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách gõ biểu tượng mặt cười trên iPhone bằng cách sử dụng bàn phím mặc định, trên Android bằng bàn phím Google (Gboard), trên máy tính Windows bằng bàn phím số, cùng với cách gõ biểu tượng mặt cười trên Mac và Chromebook. Microsoft Office cũng có thiết lập lệnh riêng cho các biểu tượng mặt cười.
Các bước
Phương pháp 1 của 7:
Trên bàn phím Windows có phần phím số
Phương pháp 1 của 7:
-
1Nhấp vào nơi mà bạn muốn thêm biểu tượng.
- Nếu bàn phím của bạn không có phần phím số riêng mà chỉ có các phím số được kết hợp thêm chức năng khác, hãy ấn Fn hoặc NumLock để kích hoạt phím số.
- Kể cả khi các phím không được dán nhãn, phần phím số vẫn hoạt động khi Num Lock được bật.[1]
-
2Ấn phím Alt.
-
3Ấn phím 1 trên bàn phím để có biểu tượng ☺.
-
4Ấn phím 2 trên bàn phím để có biểu tượng ☻.Quảng cáo
Phương pháp 2 của 7:
Trên chương trình Windows sử dụng Unicode
Phương pháp 2 của 7:
Phương pháp 3 của 7:
Trên Mac
Phương pháp 3 của 7:
-
1Nhấp vào nơi mà bạn muốn thêm biểu tượng.
-
2Nhấp vào Edit (Chỉnh sửa) trên thanh trình đơn.
-
3Nhấp vào Emoji & Symbols… (Biểu tượng cảm xúc và ký tự…). Thao tác này sẽ mở ra một hộp thoại.
-
4Hoặc, bạn sẽ ấn tổ hợp phím ⌘+Control+spacebar để mở hộp thoại đó.
-
5Nhấp vào biểu tượng mặt cười mà bạn muốn thêm.Quảng cáo
Phương pháp 4 của 7:
Trên Chromebook
Phương pháp 4 của 7:
Phương pháp 5 của 7:
Trên ứng dụng Microsoft Office
Phương pháp 5 của 7:
Phương pháp 6 của 7:
Trên iPhone
Phương pháp 6 của 7:
-
1Chạm vào nơi mà bạn muốn thêm biểu tượng.
-
2Chạm vào 😀 . Đây là lựa chọn mở bàn phím biểu tượng cảm xúc và thường hiển ở bên trái phím cách.
- Nếu bạn có cài đặt thêm bàn phím khác, hãy chạm và giữ 🌐 , rồi chọn Emoji (Biểu tượng cảm xúc).
-
3Chạm vào 😀 ở bên dưới màn hình.
-
4Chạm vào biểu tượng cảm xúc mà bạn muốn thêm.Quảng cáo
Lời khuyên
- Sau đây là một số biểu tượng Alt-Code khác:
- 31=▼
- 7=•
- 6=♠
- 20=¶
- 16=►
- 35=# or *40=(
- 1=☺
- 15=☼
- 17=◄
- 26=→
- 4=♦
- 27=←
- 30=▲
- 18=↕
- 10=◙
- 23=↨
- 32=*khoảng trắng*
- 25=↓
- 21=§
- 13=♪
- 8=◘
- 34="
- 19=‼
- 29=↔
- 33=!
- 28=∟
- 22=▬
- 3=♥
- 9=○
- 24=↑
- 11=♂
- 12=♀
- 14=♫
- 2=☻
- 5=♣
Về bài wikiHow này
Ngôn ngữ khác
English:Make Smiles on a Keyboard
Português:Digitar Carinhas e Códigos com o Teclado
Español:hacer sonrisas con el teclado
Русский:делать смайлики на клавиатуре
中文:用键盘输入笑脸符号
Nederlands:Emoji's en speciale tekens invoegen
Bahasa Indonesia:Membuat Simbol Senyum Menggunakan Papan Tik
Trang này đã được đọc 13.368 lần.
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Quảng cáo