X
Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết.
Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Bài viết này đã được xem 55.042 lần.
Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách đặt lại mật khẩu System Administrator (Quản trị viên hệ thống, gọi tắt là SA) đã quên bằng chương trình SQL Server của Microsoft. Bạn có thể thao tác bằng cách đăng nhập với Windows Authentication, sử dụng Command Prompt, hoặc dùng Single-User Mode (Chế độ một người dùng)
Các bước
Phương pháp 1
Phương pháp 1 của 3:Sử dụng Windows Authentication
Phương pháp 1
-
1Tìm hiểu phương pháp. Nếu Windows Authentication được bật cho máy chủ của bạn, bạn có thể dùng nó để đăng nhập vào máy chủ mà không cần nhập mật khẩu. Sau khi đăng nhập, bạn có thể dễ dàng thay đổi mật khẩu của máy chủ SQL.[1]
- Nếu Windows Authentication không khả dụng, bạn cần dùng Single-User Mode (Chế độ một người dùng) hoặc dùng Command Prompt
-
2Đảm bảo SSMS đã được cài đặt. SSMS là giao diện người dùng cho phép bạn thay đổi một số yếu tố của thiết lập SQL Server trong cửa sổ thay vì trong Command Prompt. Nếu bạn chưa cài đặt SSMS, hãy thực hiện như sau:
- Truy cập trang cài đặt SSMS bằng trình duyệt.
- Nhấp vào đường dẫn Download SQL Server Management Studio 17.6 (Tải về SQL Server Management Studio 17.6).
- Nhấp đúp vào tập tin cài đặt SSMS đã tải về.
- Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt SSMS.
-
3Mở SSMS. Nhập sql server management studio vào Start, rồi nhấp vào Microsoft SQL Server Management Studio 17 ở phía trên cửa sổ Start.
-
4Chọn sự xác thực đúng. Nhấp vào khung lựa chọn "Authentication" (Sự xác thực), rồi nhấp vào Windows Authentication (Xác thực Windows) trong trình đơn.
-
5Nhấp vào Connect (Kết nối). Đó là lựa chọn ở bên dưới cửa sổ. Nếu Windows Authentication áp dụng được cho tài khoản của bạn, thao tác này sẽ đưa bạn đến bảng điều khiển của máy chủ.
-
6Mở rộng thư mục máy chủ. Nếu thư mục máy chủ phía trên góc trái cửa sổ không hiển thị nhiều lựa chọn ở bên dưới, bạn sẽ nhấp vào biểu tượng + ở bên trái để mở rộng.
-
7Mở rộng thư mục "Security" (Bảo mật). Lựa chọn này ở bên dưới tên máy chủ.
-
8Mở rộng thư mục "Logins" (Thông tin đăng nhập). Bạn sẽ tìm thấy lựa chọn này trong nhóm các lựa chọn bên dưới thư mục "Security".
-
9Nhấp đúp vào sa. Đây là lựa chọn trong nhóm "Logins". Thao tác này mở ra cửa sổ thuộc tính System Administrator (Quản trị viên hệ thống).
-
10Nhập mật khẩu mới. Nhập mật khẩu mới vào cả hai trường "Password" (Mật khẩu) và "Confirm password" (Xác nhận mật khẩu) ở gần phía trên cửa sổ.
-
11Nhấp vào OK ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ thay đổi mật khẩu và đóng cửa sổ thuộc tính.Quảng cáo
Phương pháp 2
Phương pháp 2 của 3:Sử dụng Single-User Mode (Chế độ một người dùng)
Phương pháp 2
-
1Tìm hiểu phương thức hoạt động. Kể cả khi bạn đã khóa tài khoản duy nhất của mình, bạn vẫn có thể thêm người dùng và trao quyền quản trị viên bằng cách sử dụng Command Prompt. Sau khi thực hiện việc này, bạn có thể dùng thông tin người dùng mới để đăng nhập vào trang SQL Server, và từ đó thay đổi mật khẩu SA.[2]
-
2Đảm bảo SSMS đã được cài đặt. Đây là giao diện người dùng cho phép bạn thay đổi nhiều yếu tố khác của thiết lập SQL Server trong cửa sổ thay vì trong Command Prompt. Nếu bạn chưa cài đặt SSMS, hãy thực hiện như sau:
- Truy cập trang cài đặt SSMS bằng trình duyệt.
- Nhấp vào đường dẫn Download SQL Server Management Studio 17.6 (Tải về SQL Server Management Studio 17.6).
- Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt SSMS.
-
3
-
4Tắt SQL Instance. Nhập net stop MSSQLSERVER và ấn ↵ Enter. Đây là thao tác dừng dịch vụ SQL đang hoạt động.
-
5Khởi động SQL ở chế độ một người dùng. Nhập net start MSSQLSERVER -m"SQLCMD" và ấn ↵ Enter.
- Bạn sẽ không thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho biết bạn đang chọn chế độ một người dùng tại thời điểm này, nhưng bạn sẽ thấy thông báo "The SQL Server <MSSQLSERVER> service was started successfully" (Dịch vụ SQL Server <MSSQLSERVER> đã khởi động thành công).
-
6Kết nối với SQL. Nhập sqlcmd và ấn ↵ Enter. Đây là thao tác mở dòng lệnh SQL.
-
7Tạo người dùng mới và mật khẩu. Bạn sẽ thao tác với các dòng lệnh đã nhập trong dòng lệnh SQL:
- Nhập CREATE LOGIN name WITH PASSWORD=’password’ với "name" là tên tài khoản và "password" là mật khẩu mới.
- Ấn ↵ Enter.
- Nhập GO và ấn ↵ Enter.
-
8Thêm người dùng vào vai trò System Administrator (Quản trị viên hệ thống). Nhập SP_ADDSRVROLEMEMBER name,’SYSADMIN’ với "name" là tên tài khoản, và ấn ↵ Enter, rồi nhập GO và ấn ↵ Enter.
-
9Thoát dòng lệnh SQLCMD. Nhập exit và ấn ↵ Enter.
-
10Khởi động lại SQL ở chế độ thông thường. Bạn có thể hủy chế độ một người dùng bằng cách nhập net stop MSSQLSERVER && net start MSSQLSERVER và ấn ↵ Enter.
- Bạn sẽ thấy thông báo "The SQL Server <MSSQLSERVER> service was started successfully" (Dịch vụ SQL Server <MSSQLSERVER> đã khởi động thành công) hiển thị một lần nữa; lúc này, bạn có thể đóng Command Prompt.
-
11Mở SSMS. Nhập sql server management studio vào Start, rồi nhấp vào Microsoft SQL Server Management Studio 17 ở phía trên cửa sổ Start.
-
12Chọn sự xác thực đúng. Nhấp vào khung lựa chọn "Authentication" (Sự xác thực), rồi nhấp vào SQL Server Authentication (Sự xác thực máy chủ SQL) trong trình đơn.
-
13Đăng nhập bằng thông tin của người dùng mới. Nhấp vào khung lựa chọn "Login" (Đăng nhập), rồi nhấp vào tên của người dùng vừa tạo.
-
14Nhập mật khẩu. Nhập mật khẩu của người dùng vào trường "Password" (Mật khẩu) ở gần bên dưới cửa sổ.
-
15Nhấp vào Connect (Kết nối). Đó là lựa chọn ở bên dưới cửa sổ. Nếu bạn nhập chính xác tên người dùng và mật khẩu, thao tác này sẽ mở bảng điều khiển của máy chủ.
-
16Mở rộng thư mục máy chủ. Nếu thư mục máy chủ phía trên góc trái cửa sổ không hiển thị nhiều lựa chọn ở bên dưới, bạn sẽ nhấp vào biểu tượng + ở bên trái để mở rộng.
-
17Mở rộng thư mục "Security" (Bảo mật). Lựa chọn này ở bên dưới tên máy chủ.
-
18Mở rộng thư mục "Logins" (Thông tin đăng nhập). Bạn sẽ tìm thấy lựa chọn này trong nhóm các lựa chọn bên dưới thư mục "Security".
-
19Nhấp đúp vào sa. Đây là lựa chọn trong nhóm "Logins". Thao tác này mở ra cửa sổ thuộc tính System Administrator.
-
20Nhập mật khẩu mới. Nhập mật khẩu mới vào cả hai trường "Password" (Mật khẩu) và "Confirm password" (Xác nhận mật khẩu) ở gần phía trên cửa sổ.
-
21Nhấp vào OK ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ thay đổi mật khẩu và đóng cửa sổ thuộc tính.Quảng cáo
Phương pháp 3
Phương pháp 3 của 3:Sử dụng Command Prompt
Phương pháp 3
-
1
-
2Tìm Command Prompt. Nhập command prompt, rồi chờ Command Prompt hiển thị ở phía trên trình đơn Start.
-
3
-
4Nhấp vào Run as administrator (Sử dụng với vai trò quản trị viên). Lựa chọn này có trong trình đơn đang hiển thị.
-
5Nhấp vào Yes khi được hỏi. Đây là thao tác xác nhận quyết định mở Command Prompt ở chế độ quản trị viên. Cửa sổ Command Prompt liền mở ra.
-
6Nhập lệnh đầu tiên. Nhập osql -L và ấn ↵ Enter.[3]
-
7Nhập lệnh thứ hai với tên máy chủ của bạn. Nhập OSQL -S server -E với "server" được thay bằng tên máy chủ, rồi ấn ↵ Enter.
-
8Tạo mật khẩu mới. Nhập EXEC sp_password NULL, ‘password’, ’sa' với "password" là mật khẩu mà bạn muốn sử dụng, rồi ấn ↵ Enter.
- Ví dụ, để đặt mật khẩu là "rutabaga123", bạn sẽ nhập EXEC sp_password NULL, 'rutabaga123', 'sa' vào Command Prompt.
-
9Thực thi lệnh. Nhập GO, rồi ấn ↵ Enter. Nhập exit, rồi ấn ↵ Enter để thoát OSQL.
-
10Thử đăng nhập vào SQL Server. Bạn sẽ sử dụng thông tin đăng nhập của quản trị viên và mật khẩu mới. Nếu bạn có thể đăng nhập vào SQL Server, mật khẩu mới đã được thay đổi thành công.Quảng cáo
Lời khuyên
- Nếu các phương pháp này không thể áp dụng trong trường hợp của bạn, bạn có thể thử dùng một số chương trình khôi phục mật khẩu SQL Server có thu phí được tìm thấy trên mạng.
Cảnh báo
- Bạn không thể đặt lại mật khẩu SA từ xa.
Tham khảo
Về bài wikiHow này
Ngôn ngữ khác
English:Reset SA Password in SQL Server
Русский:сбросить пароль SA в Sql Server
Bahasa Indonesia:Mengatur Ulang Kata Sandi SA pada Server SQL
Nederlands:Het SA wachtwoord in SQL server resetten
Trang này đã được đọc 55.042 lần.
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Quảng cáo