Tải về bản PDF Tải về bản PDF

Bài viết này sẽ giúp bạn biết cách đặt lại mật khẩu System Administrator (Quản trị viên hệ thống, gọi tắt là SA) đã quên bằng chương trình SQL Server của Microsoft. Bạn có thể thao tác bằng cách đăng nhập với Windows Authentication, sử dụng Command Prompt, hoặc dùng Single-User Mode (Chế độ một người dùng)

Phương pháp 1
Phương pháp 1 của 3:
Sử dụng Windows Authentication

  1. 1
    Tìm hiểu phương pháp. Nếu Windows Authentication được bật cho máy chủ của bạn, bạn có thể dùng nó để đăng nhập vào máy chủ mà không cần nhập mật khẩu. Sau khi đăng nhập, bạn có thể dễ dàng thay đổi mật khẩu của máy chủ SQL.[1]
  2. 2
    Đảm bảo SSMS đã được cài đặt. SSMS là giao diện người dùng cho phép bạn thay đổi một số yếu tố của thiết lập SQL Server trong cửa sổ thay vì trong Command Prompt. Nếu bạn chưa cài đặt SSMS, hãy thực hiện như sau:
    • Truy cập trang cài đặt SSMS bằng trình duyệt.
    • Nhấp vào đường dẫn Download SQL Server Management Studio 17.6 (Tải về SQL Server Management Studio 17.6).
    • Nhấp đúp vào tập tin cài đặt SSMS đã tải về.
    • Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt SSMS.
  3. 3
    Mở SSMS. Nhập sql server management studio vào Start, rồi nhấp vào Microsoft SQL Server Management Studio 17 ở phía trên cửa sổ Start.
  4. 4
    Chọn sự xác thực đúng. Nhấp vào khung lựa chọn "Authentication" (Sự xác thực), rồi nhấp vào Windows Authentication (Xác thực Windows) trong trình đơn.
  5. 5
    Nhấp vào Connect (Kết nối). Đó là lựa chọn ở bên dưới cửa sổ. Nếu Windows Authentication áp dụng được cho tài khoản của bạn, thao tác này sẽ đưa bạn đến bảng điều khiển của máy chủ.
  6. 6
    Mở rộng thư mục máy chủ. Nếu thư mục máy chủ phía trên góc trái cửa sổ không hiển thị nhiều lựa chọn ở bên dưới, bạn sẽ nhấp vào biểu tượng ở bên trái để mở rộng.
  7. 7
    Mở rộng thư mục "Security" (Bảo mật). Lựa chọn này ở bên dưới tên máy chủ.
  8. 8
    Mở rộng thư mục "Logins" (Thông tin đăng nhập). Bạn sẽ tìm thấy lựa chọn này trong nhóm các lựa chọn bên dưới thư mục "Security".
  9. 9
    Nhấp đúp vào sa. Đây là lựa chọn trong nhóm "Logins". Thao tác này mở ra cửa sổ thuộc tính System Administrator (Quản trị viên hệ thống).
  10. 10
    Nhập mật khẩu mới. Nhập mật khẩu mới vào cả hai trường "Password" (Mật khẩu) và "Confirm password" (Xác nhận mật khẩu) ở gần phía trên cửa sổ.
  11. 11
    Nhấp vào OK ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ thay đổi mật khẩu và đóng cửa sổ thuộc tính.
    Quảng cáo

Phương pháp 2
Phương pháp 2 của 3:
Sử dụng Single-User Mode (Chế độ một người dùng)

  1. 1
    Tìm hiểu phương thức hoạt động. Kể cả khi bạn đã khóa tài khoản duy nhất của mình, bạn vẫn có thể thêm người dùng và trao quyền quản trị viên bằng cách sử dụng Command Prompt. Sau khi thực hiện việc này, bạn có thể dùng thông tin người dùng mới để đăng nhập vào trang SQL Server, và từ đó thay đổi mật khẩu SA.[2]
  2. 2
    Đảm bảo SSMS đã được cài đặt. Đây là giao diện người dùng cho phép bạn thay đổi nhiều yếu tố khác của thiết lập SQL Server trong cửa sổ thay vì trong Command Prompt. Nếu bạn chưa cài đặt SSMS, hãy thực hiện như sau:
    • Truy cập trang cài đặt SSMS bằng trình duyệt.
    • Nhấp vào đường dẫn Download SQL Server Management Studio 17.6 (Tải về SQL Server Management Studio 17.6).
    • Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để cài đặt SSMS.
  3. 3
  4. 4
    Tắt SQL Instance. Nhập net stop MSSQLSERVER và ấn Enter. Đây là thao tác dừng dịch vụ SQL đang hoạt động.
  5. 5
    Khởi động SQL ở chế độ một người dùng. Nhập net start MSSQLSERVER -m"SQLCMD" và ấn Enter.
    • Bạn sẽ không thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho biết bạn đang chọn chế độ một người dùng tại thời điểm này, nhưng bạn sẽ thấy thông báo "The SQL Server <MSSQLSERVER> service was started successfully" (Dịch vụ SQL Server <MSSQLSERVER> đã khởi động thành công).
  6. 6
    Kết nối với SQL. Nhập sqlcmd và ấn Enter. Đây là thao tác mở dòng lệnh SQL.
  7. 7
    Tạo người dùng mới và mật khẩu. Bạn sẽ thao tác với các dòng lệnh đã nhập trong dòng lệnh SQL:
    • Nhập CREATE LOGIN name WITH PASSWORD=’password’ với "name" là tên tài khoản và "password" là mật khẩu mới.
    • Ấn Enter.
    • Nhập GO và ấn Enter.
  8. 8
    Thêm người dùng vào vai trò System Administrator (Quản trị viên hệ thống). Nhập SP_ADDSRVROLEMEMBER name,’SYSADMIN’ với "name" là tên tài khoản, và ấn Enter, rồi nhập GO và ấn Enter.
  9. 9
    Thoát dòng lệnh SQLCMD. Nhập exit và ấn Enter.
  10. 10
    Khởi động lại SQL ở chế độ thông thường. Bạn có thể hủy chế độ một người dùng bằng cách nhập net stop MSSQLSERVER && net start MSSQLSERVER và ấn Enter.
    • Bạn sẽ thấy thông báo "The SQL Server <MSSQLSERVER> service was started successfully" (Dịch vụ SQL Server <MSSQLSERVER> đã khởi động thành công) hiển thị một lần nữa; lúc này, bạn có thể đóng Command Prompt.
  11. 11
    Mở SSMS. Nhập sql server management studio vào Start, rồi nhấp vào Microsoft SQL Server Management Studio 17 ở phía trên cửa sổ Start.
  12. 12
    Chọn sự xác thực đúng. Nhấp vào khung lựa chọn "Authentication" (Sự xác thực), rồi nhấp vào SQL Server Authentication (Sự xác thực máy chủ SQL) trong trình đơn.
  13. 13
    Đăng nhập bằng thông tin của người dùng mới. Nhấp vào khung lựa chọn "Login" (Đăng nhập), rồi nhấp vào tên của người dùng vừa tạo.
  14. 14
    Nhập mật khẩu. Nhập mật khẩu của người dùng vào trường "Password" (Mật khẩu) ở gần bên dưới cửa sổ.
  15. 15
    Nhấp vào Connect (Kết nối). Đó là lựa chọn ở bên dưới cửa sổ. Nếu bạn nhập chính xác tên người dùng và mật khẩu, thao tác này sẽ mở bảng điều khiển của máy chủ.
  16. 16
    Mở rộng thư mục máy chủ. Nếu thư mục máy chủ phía trên góc trái cửa sổ không hiển thị nhiều lựa chọn ở bên dưới, bạn sẽ nhấp vào biểu tượng ở bên trái để mở rộng.
  17. 17
    Mở rộng thư mục "Security" (Bảo mật). Lựa chọn này ở bên dưới tên máy chủ.
  18. 18
    Mở rộng thư mục "Logins" (Thông tin đăng nhập). Bạn sẽ tìm thấy lựa chọn này trong nhóm các lựa chọn bên dưới thư mục "Security".
  19. 19
    Nhấp đúp vào sa. Đây là lựa chọn trong nhóm "Logins". Thao tác này mở ra cửa sổ thuộc tính System Administrator.
  20. 20
    Nhập mật khẩu mới. Nhập mật khẩu mới vào cả hai trường "Password" (Mật khẩu) và "Confirm password" (Xác nhận mật khẩu) ở gần phía trên cửa sổ.
  21. 21
    Nhấp vào OK ở bên dưới cửa sổ. Thao tác này sẽ thay đổi mật khẩu và đóng cửa sổ thuộc tính.
    Quảng cáo

Phương pháp 3
Phương pháp 3 của 3:
Sử dụng Command Prompt

  1. 1
  2. 2
    Tìm Command Prompt. Nhập command prompt, rồi chờ Command Prompt hiển thị ở phía trên trình đơn Start.
  3. 3
  4. 4
    Nhấp vào Run as administrator (Sử dụng với vai trò quản trị viên). Lựa chọn này có trong trình đơn đang hiển thị.
  5. 5
    Nhấp vào Yes khi được hỏi. Đây là thao tác xác nhận quyết định mở Command Prompt ở chế độ quản trị viên. Cửa sổ Command Prompt liền mở ra.
  6. 6
    Nhập lệnh đầu tiên. Nhập osql -L và ấn Enter.[3]
  7. 7
    Nhập lệnh thứ hai với tên máy chủ của bạn. Nhập OSQL -S server -E với "server" được thay bằng tên máy chủ, rồi ấn Enter.
  8. 8
    Tạo mật khẩu mới. Nhập EXEC sp_password NULL, ‘password’, ’sa' với "password" là mật khẩu mà bạn muốn sử dụng, rồi ấn Enter.
    • Ví dụ, để đặt mật khẩu là "rutabaga123", bạn sẽ nhập EXEC sp_password NULL, 'rutabaga123', 'sa' vào Command Prompt.
  9. 9
    Thực thi lệnh. Nhập GO, rồi ấn Enter. Nhập exit, rồi ấn Enter để thoát OSQL.
  10. 10
    Thử đăng nhập vào SQL Server. Bạn sẽ sử dụng thông tin đăng nhập của quản trị viên và mật khẩu mới. Nếu bạn có thể đăng nhập vào SQL Server, mật khẩu mới đã được thay đổi thành công.
    Quảng cáo

Lời khuyên

  • Nếu các phương pháp này không thể áp dụng trong trường hợp của bạn, bạn có thể thử dùng một số chương trình khôi phục mật khẩu SQL Server có thu phí được tìm thấy trên mạng.

Cảnh báo

  • Bạn không thể đặt lại mật khẩu SA từ xa.

Bài viết wikiHow có liên quan

Chuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PCChuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PC
Khiến mọi người nghĩ rằng bạn đang hackKhiến mọi người nghĩ rằng bạn đang hack
Sao chép và dánSao chép và dán
Chụp ảnh bằng camera trên laptopChụp ảnh bằng camera trên laptop
Xóa bỏ phông nền trong Adobe IllustratorXóa bỏ phông nền trong Adobe Illustrator
Lấy dữ liệu từ trang tính khác trên Google Sheets (PC hoặc Mac)Lấy dữ liệu từ trang tính khác trên Google Sheets (PC hoặc Mac)
Tìm kiếm từ hoặc cụm từ trong văn bản PDFTìm kiếm từ hoặc cụm từ trong văn bản PDF
Hack Máy tínhHack Máy tính
Khởi động máy tínhKhởi động máy tính
Đổi ngôn ngữ trên máy tínhĐổi ngôn ngữ trên máy tính
Sao chép và dán ảnhSao chép và dán ảnh
Gõ dấu trên chữ cáiGõ dấu trên chữ cái
Kết nối tai nghe Bluetooth với máy tínhKết nối tai nghe Bluetooth với máy tính
Gỡ bỏ Chế độ Write Protection trên Thẻ nhớGỡ bỏ Chế độ Write Protection trên Thẻ nhớ
Quảng cáo

Về bài wikiHow này

Nhân viên của wikiHow
Cùng viết bởi:
Người viết bài của wikiHow
Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết.

Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Bài viết này đã được xem 55.042 lần.
Chuyên mục: Máy tính
Trang này đã được đọc 55.042 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Quảng cáo