Bài viết này đã được cùng viết bởi Luba Lee, FNP-BC, MS. Luba Lee là bác sĩ gia đình được cấp bằng hành nghề tại Tennessee. Cô đã nhận bằng MSN của Đại học Tennessee năm 2006.
Có 30 thông tin tham khảo được trích dẫn trong bài viết này mà bạn có thể xem tại cuối trang.
Bài viết này đã được xem 1.247 lần.
Gan – cơ quan có kích thước lớn nằm ở vị trí phía trên bên phải ổ bụng – đóng vai trò rất quan trọng đối với hoạt động của cơ thể. Gan có nhiệm vụ thanh lọc máu và đào thải các độc tố do cơ thể sản sinh và ngấm vào máu. Bên cạnh đó, gan còn tiết ra dịch mật giúp phân hủy chất béo trong thức ăn, đồng thời tích trữ đường (glucose) để cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng cần thiết.[1] Bản thân chứng gan to (thuật ngữ y khoa gọi là hepatomegaly) không phải là bệnh, mà là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn như chứng nghiện rượu, nhiễm virus (viêm gan), rối loạn chuyển hóa, ung thư, sỏi mật và một số bệnh lý về tim. Để xác định mình có mắc chứng gan to không, bạn phải nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng, tiếp nhận chẩn đoán chuyên khoa và lưu ý đến các yếu tố nguy cơ.
Các bước
Nhận bước các dấu hiệu và triệu chứng
-
1Lưu ý các triệu chứng vàng da. Vàng da là sự xuất hiện của sắc tố màu vàng trong da, dịch nhầy và lòng trắng của mắt do mức bilirubin tăng cao trong máu. Bilirubin là một sắc tố màu vàng cam tìm thấy trong mật.[2] Gan khỏe mạnh thường loại bỏ bilirubin thừa, do đó, sự hiện diện của bilirubin cho thấy gan có vấn đề.[3]
- Ngoài việc xuất hiện sắc tố vàng trong da và lòng trắng mắt, các triệu chứng vàng da có thể bao gồm mệt mỏi, đau bụng, sụt cân, nôn, sốt, phân nhạt màu và nước tiểu đậm màu.
- Các triệu chứng vàng da thường xuất hiện khi gan bị suy yếu nghiêm trọng. Tốt nhất là bạn nên tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức khi có các triệu chứng vàng da.
-
2Chú ý hiện tượng căng bụng (trướng bụng) hoặc đau bụng. Hiện tượng bụng phình to (nếu không phải là đang mang thai), thường biểu thị sự tích tụ của mỡ, chất dịch, phân, hoặc sự xuất hiện của khối u, u nang, u xơ hoặc tình trạng phì đại của một cơ quan nào đó (như gan hoặc lách).[4] Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hiện tượng bụng căng to là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn cần được bác sĩ đánh giá.[5]
- Trướng bụng do sự tích tụ dịch được gọi là cổ trướng, một triệu chứng thường gặp của chứng gan to.
- Tình trạng trướng bụng thường khiến bạn chán ăn vì cảm giác quá “no”, một triệu chứng thường được gọi là “mau no”. Bạn cũng có thể mất cảm giác ngon miệng do trướng bụng.[6]
- Hiện tượng sưng phù cũng có thể xuất hiện ở chân.[7]
- Đau bụng, đặc biệt là phía trên bên phải bụng, cũng có thể là một dấu hiệu của chứng gan to, nhất là kèm theo các triệu chứng khác.[8]
-
3Nhận biết các triệu chứng chung có thể biểu thị chứng gan to. Các biểu hiện như sốt, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng phía trên bên phải và sụt cân không chỉ là các triệu chứng của tình trạng gan to mà còn có thể là dấu hiệu của bệnh gan nếu các triệu chứng trên có biểu hiện nghiêm trọng, kéo dài, hoặc xảy ra đột ngột.[9]
- Cảm giác chán ăn hoặc không muốn ăn có thể đi kèm với hiện tượng trướng bụng như đã đề cập ở trên. Đây cũng có thể là một triệu chứng của bệnh túi mật khi người bệnh không muốn ăn vì cứ ăn là lại đau. Biểu hiện chán ăn cũng có thể xảy ra ở người bệnh ung thư và viêm gan.
- Các bác sĩ thường định nghĩa tình trạng sụt cân rõ rệt nghĩa là mất đi trên 10% trọng lượng cơ thể. Bạn nên liên lạc với bác sĩ nếu bị sụt cân rõ rệt mà không do cố ý giảm cân.[10]
- Sốt là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể. Gan to có thể là do cơ thể bị viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm gan, vì vậy điều quan trọng là bạn phải nhận biết và xử trí khi bị sốt.
- Màu sắc của phân nhạt bất thường, màu xám nhạt, thậm chí màu trắng, có thể là một dấu hiệu của các vấn đề về gan.[11]
-
4Lưu ý tình trạng mệt mỏi. Bạn sẽ cảm thấy rất mệt dù chỉ hơi gắng sức một chút. Tình trạng này có thể xảy ra khi nguồn dự trữ dinh dưỡng của gan bị tổn hại, và cơ thể phải lấy chất dinh dưỡng của cơ bắp để bù vào như một nguồn năng lượng thay thế.[12]
- Mệt mỏi có thể là dấu hiệu cho thấy gan có vấn đề, và sưng phù có thể là một triệu chứng đi kèm. Bệnh viêm gan và ung thư đều có thể gây mệt mỏi.
-
5Để ý hiện tượng ngứa gia tăng. Khi gan bị suy yếu, bạn có thể cảm thấy ngứa. Chứng ngứa có thể xảy ra cục bộ hoặc toàn thân. Tình trạng này xảy ra khi ống mật từ gan bị tắc, khi đó muối mật được giải phóng vào máu sẽ tích tụ lại trong da và gây ngứa.[13]
- Có thể bạn nóng lòng muốn chữa trị chứng ngứa, nhưng nếu nghi ngờ có vấn đề về gan thì bạn cần đến gặp bác sĩ trước.
-
6Phát hiện dấu sao mạch. Dấu sao mạch (còn gọi là nốt nhện) là các mạch máu giãn nở tỏa ra từ một nốt đỏ ở trung tâm và có hình dạng như mạng nhện. Các tĩnh mạch này thường xuất hiện trên mặt, cổ, bàn tay và nửa trên ngực, là dấu hiệu điển hình của bệnh gan và viêm gan.[14]
- Một dấu sao mạch duy nhất xuất hiện thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu kèm theo đó là các biểu hiện bệnh lý và các triệu chứng khác như lờ đờ, mệt mỏi, trướng bụng, hoặc các dấu hiệu vàng da thì bạn nên đến gặp bác sĩ, vì đó là các biểu hiện cho thấy có bất ổn ở gan.[15]
- Dấu sao mạch có thể đạt đến kích thước 5 mm đường kính.
- Nếu bạn ấn ngón tay lên dấu sao mạch với lực vừa phải, màu đỏ sẽ biến mất trong vài giây và chuyển thành màu trắng do máu đã chảy đi.
Quảng cáo
Tiếp nhận chẩn đoán chuyên khoa
-
1Hẹn gặp với bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu. Khi bạn đến khám bệnh, đầu tiên bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh. Điều quan trọng là bạn phải thẳng thắn và trung thực với bác sĩ.
- Lưu ý rằng bác sĩ sẽ hỏi một số câu hỏi riêng tư, liên quan đến việc sử dụng chất, uống rượu, đời sống tình dục và bạn tình. Tuy nhiên, câu trả lời của bạn có vai trò rất quan trọng đối với việc chẩn đoán. Bạn hãy nói sự thật và mô tả rõ ràng.
- Nói với bác sĩ về các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng, kể cả vitamin và thảo mộc.
-
2Khám lâm sàng. Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong việc chẩn đoán chứng gan to. Bác sĩ sẽ khám da để phát hiện chứng vàng da và dấu sao mạch nếu bạn chưa kể lại triệu chứng này. Sau đó, bác sĩ sẽ khám gan bằng cách dùng tay sờ nắn vùng bụng.[16]
- Gan to sẽ có biểu hiện bất thường, mềm hoặc cứng, có u cục hoặc không, tùy vào nguyên nhân tiềm ẩn. Phương pháp kiểm tra này có thể xác định được kích thước và kết cấu để đánh giá mức độ to của gan. Bác sĩ sẽ sử dụng hai kỹ thuật khám lâm sàng: gõ và sờ nắn.
-
3Hiểu về kỹ thuật gõ để chẩn đoán tình trạng gan. Gõ là một kỹ thuật thăm khám để đánh giá kích thước của gan và xác định rằng gan không vượt ra khỏi cạnh sườn (lồng ngực) – rào chắn bảo vệ của gan. Kỹ thuật này thăm dò các cơ quan nội tạng bằng cách phân tích âm thanh khi gõ. Bác sĩ sẽ gõ vào bề mặt cơ thể bạn và nghe âm thanh phát ra. Nếu âm thanh đục lan rộng hơn 2,5 cm bên dưới lồng ngực thì có thể gan của bạn đã phình to. Lưu ý rằng kỹ thuật khám này có thể không cho kết quả chính xác nếu bạn bị trướng bụng, và có lẽ bạn cần được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm bụng.[17] [18]
- Nếu thuận tay phải, bác sĩ sẽ đặt tay trái lên ngực bạn và ấn mạnh ngón tay giữa sát thành ngực, sau đó dùng ngón giữa bàn tay phải gõ vào điểm giữa của ngón giữa bàn tay trái. Động tác gõ xuất phát từ cổ tay (tương tự như chơi đàn piano).
- Bắt đầu từ dưới ngực, động tác gõ sẽ tạo ra âm thanh vang, vì đó là vị trí của phổi chứa đầy không khí.
- Bác sĩ sẽ chầm chậm di chuyển dọc theo đường thẳng nằm bên trên gan và lắng nghe đến khi âm thanh vang chuyển thành tiếng “uỵch”, dấu hiệu cho thấy đã đến vị trí bên trên gan. Bác sĩ sẽ tiếp tục gõ và chú ý khi di chuyển đến cuối lồng ngực để nghe xem tiếng “uỵch” đi đến đâu. Họ sẽ ngừng gõ khi tiếng “uỵch” chuyển sang những âm thanh pha trộn của ruột (âm thanh của hơi và tiếng ùng ục).
- Bác sĩ sẽ đo xem gan vượt quá lồng ngực bao nhiêu cm (nếu có). Đây thường là dấu hiệu của bệnh, vì lồng ngực của chúng ta có nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng như gan và lá lách. (Nếu phổi của bạn căng phồng quá mức, bác sĩ có thể sờ thấy bờ gan).
-
4Hiểu về kỹ thuật sờ nắn để xác định hình dạng và độ đồng nhất của gan. Bác sĩ cũng sẽ sờ nắn để xác định xem gan của bạn có phình to không. Tương tự như gõ, kỹ thuật sờ nắn là dùng bàn tay để sờ và ấn.[19] [20]
- Nếu thuận tay phải, bác sĩ sẽ đặt bàn tay trái ở dưới sườn bên phải của bạn. Bạn sẽ phải hít một hơi sâu và thở ra từ từ khi bác sĩ cố gắng “cầm” gan của bạn giữa hai tay. Họ sẽ dùng các đầu ngón tay để sờ gan giữa bờ gan và đáy lồng ngực, tìm các chi tiết quan trọng như hình dạng, đồ đồng nhất, kết cấu bề mặt, độ mềm và độ rõ nét của bờ gan.
- Bác sĩ cũng sẽ cảm nhận kết cấu bề mặt gan xem có gồ ghề, bất thường hoặc có các u nhỏ không, hoặc gan có độ cứng hay chắc. Bác sĩ cũng sẽ hỏi xem bạn có đau khi họ ấn không.
-
5Xét nghiệm máu. Thông thường bác sĩ sẽ muốn lấy mẫu máu của bạn để đánh giá chức năng và sức khỏe của gan. Các xét nghiệm máu thường được sử dụng để phát hiện tình trạng nhiễm virus, chẳng hạn như bệnh viêm gan.[21] [22]
- Mẫu máu sẽ cho biết mức men gan, từ đó cung cấp các thông tin quan trọng về sức khỏe và chức năng của gan. Các xét nghiệm máu khác cũng có thể được sử dụng bao gồm: xét nghiệm công thức máu toàn bộ, xét nghiệm sàng lọc viêm gan virus và xét nghiệm đông máu.[23]
-
6Xét nghiệm hình ảnh. Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) thường được khuyến nghị để xác nhận chẩn đoán và đánh giá cấu trúc giải phẫu của gan và các mô xung quanh. Các xét nghiệm này có thể cung cấp các thông tin chính xác để giúp bác sĩ đưa ra các đánh giá đáng tin cậy về tình trạng của gan.[24]
- Siêu âm bụng — trong xét nghiệm này, bạn sẽ nằm xuống và bác sĩ sẽ cầm đầu dò di chuyển trên bụng của bạn. Đầu dò sẽ phát ra các sóng âm tần số cao phản xạ lại các cơ quan trong cơ thể và được ghi nhận bằng máy tính, sau đó các sóng âm được chuyển thành hình ảnh hiển thị các cơ quan trong khoang bụng. Bác sĩ sẽ báo cho bạn biết sẽ phải chuẩn bị cho xét nghiệm này như thế nào, nhưng thường thì bạn không được ăn hoặc uống trước khi siêu âm.[25]
- Chụp CT bụng — Khi chụp CT, các hình ảnh cắt lớp ở vùng bụng sẽ được tạo ra bằng X-quang. Bạn sẽ phải nằm trên chiếc bàn hẹp trượt vào máy chụp CT và nằm yên khi các chùm X-quang xoay xung quanh. Các tia này sau đó sẽ được chuyển thành hình ảnh trên máy vi tính. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách chuẩn bị cho xét nghiệm chụp CT. Đôi khi xét nghiệm này cần sử dụng một loại thuốc nhuộm đặc biệt gọi là thuốc cản quang được đưa vào cơ thể (qua đường tĩnh mạch hoặc đường uống), có thể bạn không được ăn hoặc uống trước khi chụp.[26]
- Chụp MRI bụng — Xét nghiệm này dùng từ trường và sóng radio để tạo nên các hình ảnh bên trong vùng bụng thay vì X-quang. Bạn sẽ phải nằm bất động trên một chiếc bàn hẹp trượt vào máy chụp lớn có dạng hình ống. Để hình ảnh được rõ ràng hơn, xét nghiệm này có thể cần thuốc nhuộm, và bác sĩ sẽ trao đổi trước với bạn. Cũng như các xét nghiệm khác, bạn có thể được yêu cầu không ăn uống trước khi chụp MRI.[27]
-
7Tiến hành nội soi chụp mật tụy ngược dòng (ERCP). Đây là một kỹ thuật dùng để phát hiện các vấn đề trong ống mật, tức là ống dẫn mật từ gan đến túi mật và ruột non.[28] [29]
- Trong thủ thuật này, bạn sẽ được truyền thuốc an thần qua tĩnh mạch ở cánh tay. Sau đó, bác sĩ sẽ luồn ống nội soi qua miệng của bạn, xuống thực quản và dạ dày đến khi chạm đến ruột non (đoạn gần dạ dày nhất). Người ta sẽ luồn một ống thông qua ống nội soi và đưa vào ống mật nối với tụy và túi mật. Sau đó, họ sẽ tiêm thuốc nhuộm vào ống mật để giúp bác sĩ phát hiện các vùng bất thường rõ hơn. Sau đó phim X-quang sẽ được chụp.[30]
- Xét nghiệm này thường được sử dụng sau các xét nghiệm hình ảnh, bao gồm siêu âm, chụp CT và chụp MRI.
- Cũng như nhiều xét nghiệm khác mô tả trên đây, bác sĩ sẽ giải thích quy trình xét nghiệm và những điều có thể xảy ra. Bạn sẽ phải ký bản chấp thuận làm thủ thuật ERCP và không ăn uống trong 4 tiếng trước khi nội soi.
- ERCP có thể là lựa chọn tốt, vì bác cũng có thể sử dụng thủ thuật này để hỗ trợ điều trị. Ví dụ, nếu có sỏi hoặc các vật cản trong túi mật, bác sĩ có thể tiến hành ERCP để lấy ra.[31]
-
8Xét nghiệm sinh thiết. Thông thường, chứng gan to và các bệnh gan có thể được chẩn đoán thành công qua việc xem xét bệnh sử, khám lâm sàng, thử máu, và cuối cùng là xét nghiệm hình ảnh. Tuy nhiên, xét nghiệm sinh thiết có thể được áp dụng trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt nếu kết quả chẩn đoán không rõ ràng hoặc có nghi ngờ ung thư.[32]
- Trong thủ thuật này, một chiếc kim mỏng và dài được chọc vào gan để lấy mẫu mô gan, và thường do chuyên gia về gan thực hiện (kể cả chuyên gia dạ dày-ruột hoặc chuyên gia nghiên cứu gan). Đây là một xét nghiệm xâm lấn, do đó bạn sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ. Mẫu sinh thiết sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để nghiên cứu thêm, đặc biệt là để kiểm tra xem có sự hiện diện của tế bào ung thư không.
-
9Sử dụng phương pháp cộng hưởng từ đàn hồi (MRE). MRE, một kỹ thuật xét nghiệm hình ảnh khá mới, là sự kết hợp các hình ảnh MRI với các sóng âm, tạo ra các hình ảnh được hiển thị (elastograph) để đánh giá độ cứng của các mô cơ thể, trong trường hợp này là gan. Gan cứng là một triệu chứng của bệnh gan mãn tính mà phương pháp MRE có thể phát hiện được. Đây là xét nghiệm không xâm lấn và có thể thay thế cho xét nghiệm sinh thiết.[33] [34]
- Cộng hưởng từ đàn hồi là một kỹ thuật mới nhưng đang phát triển nhanh chóng. MRE hiện chỉ được áp dụng tại một vài trung tâm y tế, nhưng số này đang tăng dần. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết lựa chọn này có phù hợp với mình không.[35]
Quảng cáo
Lưu ý về các yếu tố nguy cơ
-
1Xác định nguy cơ từ bệnh viêm gan. Bệnh viêm gan A, B và C khiến gan bị viêm và có thể dẫn đến gan phình to, kèm theo đó là tình trạng bờ gan nhẵn, mềm. Bạn có nguy cơ cao mắc chứng gan to nếu có bất cứ bệnh viêm gan nào.[36]
- Tổn thương ở gan là do các tế bào máu và tế bào miễn dịch di chuyển ồ ạt đến gan để chống lại tình trạng viêm nhiễm.
-
2Nghĩ xem bạn có mắc bệnh suy tim bên phải không. Chứng suy tim bên phải có thể khiến gan phình to, bờ gan mềm và nhẵn.[37]
- Hiện tượng này xảy ra do máu tích tụ trong gan do khả năng bơm của tim không hiệu quả. Vì tim không thực hiện được chức năng của nó, máu sẽ tràn ngược vào gan.
-
3Nhận biết nguy cơ do bệnh xơ gan gây ra. Xơ gan là một bệnh mãn tính, dẫn đến tăng mật độ gan do bị xơ hóa (các mô sẹo được sản sinh quá mức). Xơ gan thường là hậu quả của lối sống gây hại cho gan. Đặc biệt, lạm dụng rượu có thể là nguyên nhân trực tiếp gây xơ gan.[38]
- Xơ gan có thể khiến gan phình to hoặc teo nhỏ, nhưng hầu như đều liên quan đến chứng gan to.
-
4
-
5Hiểu về nguy cơ từ bệnh ung thư. Bệnh nhân ung thư có thể có gan to do sự lan tràn của các tế bào ung thư (di căn) vào gan.[41] Rất có thể gan của bạn phình to nếu bạn được chẩn đoán bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư các cơ quan nằm ở gần gan.
-
6Thận trọng với việc lạm dụng chất cồn. Việc tiêu thụ cồn lâu năm hoặc vượt quá mức vài cốc mỗi tuần có thể gây tổn thương gan và làm suy yếu khả năng tái tạo gan. Cả hai thói quen này đều có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn cấu trúc và chức năng của gan.[42]
- Khi mất chức năng do tiêu thụ rượu, gan có thể phình to và sưng phù do khả năng dẫn lưu suy giảm. Chất béo cũng có thể tích tụ trong gan nếu bạn uống quá nhiều rượu.
- Viện Quốc gia về Lạm dụng Rượu và Nghiện rượu Hoa Kỳ định nghĩa mức uống rượu "chừng mực" là không quá 1 cốc mỗi ngày đối với nữ và 2 cốc đối với nam.[43]
-
7Xem xét việc sử dụng thuốc. Nhiều loại thuốc không kê toa có thể làm hại gan nếu được sử dụng trong thời gian kéo dài hoặc dùng quá liều lượng khuyến cáo. Các thuốc độc hại nhất với gan bao gồm viên uống tránh thai, nhóm thuốc anabolic steroid, diclofenac, amiodarone, statin và một số thuốc khác.[44]
- Nếu đang uống thuốc dài ngày, bạn nên kiểm tra định kỳ và tuân theo mọi lời khuyên của bác sĩ.
- Thuốc acetaminophen (Tylenol), nhất là khi uống quá liều, là một nguyên nhân phổ biến gây suy gan và có thể khiến gan to. Nguy cơ sẽ cao hơn nếu acetaminophen được uống chung với rượu.[45]
- Lưu ý rằng một số loại thực phẩm bổ sung thảo dược như black cohosh (thiên ma), ma huang (ma hoàng), và mistletoe (tầm gửi) cũng có thể tăng rủi ro tổn thương gan.
-
8Theo dõi sự tiêu thụ thức ăn nhiều chất béo. Việc thường xuyên ăn các thức ăn nhiều dầu mỡ, bao gồm khoai tây chiên, bánh kẹp hamburger hoặc tất cả các thức ăn không tốt cho sức khỏe có thể dẫn đến sự tích tụ mỡ trong gan, còn gọi là gan nhiễm mỡ. Mỡ ứ đọng trong gan có thể phát triển và dần dần hủy hoại các tế bào gan.[46]
- Gan bị tổn thương sẽ bị suy yếu và có thể phù do giảm khả năng xử lý máu, các độc tố và sự tích tụ mỡ.
- Bạn cũng nên lưu ý rằng tình trạng thừa cân hoặc béo phì sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan. Một người thừa cân hoặc béo phì được xác định qua chỉ số khối cơ thể (BMI), một chỉ số cho biết lượng mỡ trong cơ thể. BMI là số cân nặng của một người tính theo đơn vị kilogram (kg) chia cho bình phương chiều cao của người đó tính theo mét (m). Chỉ số BMI 25-29.9 được xem là thừa cân, và BMI lớn hơn 30 được xem là béo phì.[47]
Quảng cáo
Tham khảo
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmedhealth/PMH0072577/
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003479.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003479.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ http://www.webmd.com/hepatitis/enlarged-liver-causes
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page4.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ http://www.webmd.com/hepatitis/enlarged-liver-causes
- ↑ http://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/type/liver-cancer/about/symptoms-of-liver-cancer
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003275.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ http://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/type/liver-cancer/about/symptoms-of-liver-cancer
- ↑ http://patient.info/doctor/spider-naevus
- ↑ http://www.healthline.com/health/spider-angioma#Overview1
- ↑ Bates, Barbara: Guide to Physical Exam and History Taking, Lippincott, author Lynn Buckley, 7th edition.
- ↑ Bates, Barbara: Guide to Physical Exam and History Taking. , Lippincott, author Lynn Buckley, 7th edition.
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK421/
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK421/
- ↑ Bates, Barbara: Guide to Physical Exam and History Taking. , Lippincott, author Lynn Buckley, 7th edition.
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/tests-diagnosis/con-20024769
- ↑ http://www.webmd.com/hepatitis/enlarged-liver-causes
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page4.htm
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003275.htm
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003275.htm
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003789.htm
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003796.htm
- ↑ http://www.webmd.com/hepatitis/enlarged-liver-causes
- ↑ Dushyant V. Sahani and Sanjeeva P Kalva, Imaging the Liver ,The Oncologist July 2004 vol. 9vol. 9 no. 4 385-39.
- ↑ http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/007479.htm
- ↑ http://www.medicinenet.com/ercp/article.htm
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page6.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/tests-diagnosis/con-20024769
- ↑ http://www.mayo.edu/research/labs/magnetic-resonance-imaging/magnetic-resonance-elastography
- ↑ http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3066083/
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page4.htm
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page2.htm#cirrhosis
- ↑ http://www.liverfoundation.org/abouttheliver/info/wilson/
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gauchers-disease/basics/definition/con-20031396
- ↑ https://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/003275.htm
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/symptoms/con-20024769
- ↑ http://www.niaaa.nih.gov/alcohol-health/overview-alcohol-consumption/moderate-binge-drinking
- ↑ http://www.medicinenet.com/liver_anatomy_and_function/page3.htm
- ↑ Robert j Fontana MD, Acute Liver Failure including Acetaminophen Medical Clinician of North America 2008 July 92 (4) 761-794
- ↑ http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/enlarged-liver/basics/risk-factors/con-20024769
- ↑ http://www.cdc.gov/healthyweight/assessing/bmi/adult_bmi/index.html