X
wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.
Có 8 thông tin tham khảo được trích dẫn trong bài viết này mà bạn có thể xem tại cuối trang.
Bài viết này đã được xem 22.043 lần.
Cách nói “xin chào” trực tiếp nhất trong tiếng Ý là “ciao” nhưng thật ra còn rất nhiều cách khác để chào hỏi trong tiếng Ý. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có một số cách chào lại phù hợp cho một ngữ cảnh hơn những cách khác. Sau đây là một số cách nói “xin chào” bạn nên biết.
Các bước
Phương pháp 1
Phương pháp 1 của 3:Nói Xin chào theo cách Chuẩn mực
Phương pháp 1
-
1Nói "ciao" trong các trường hợp thông thường.[1] Đây là một trong hai cách phổ biển nhất để nói “xin chào” hoặc “chào” trong tiếng Ý.
- Chú ý rằng “ciao” cũng có thể dịch thành “tạm biệt” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Dù đây là câu chào hỏi phổ biến, “ciao” thường được coi là khá suồng sã và chỉ dùng trong tình huống giao tiếp thông thường giữa bạn bè và thành viên trong gia đình.
- Cách phát âm ciao khá giống với từ "chào trong tiếng Việt, hơi kéo dài âm "o" ở cuối.
-
2Chuyển sang câu chào "salve" với các tình huống trung tính.[2] Đây là cách nói “xin chào” phổ biến thứ hai ở Ý, nhưng nó thực sự không hay được dùng.
- Dù không được dùng phổ biến như “ciao,” cách chào “salve” sẽ thích hợp hơn khi chào những người bạn không thân quen. Cách chào trang trọng nhất là chào theo khoảng thời gian cụ thể, nhưng “salve” vẫn phù hợp để chào đại đa số mọi người.
- Đặt trong ngữ cảnh một người nói tiếng Anh bản địa, “ciao” giống như “hi” (chào) còn “salve” gần với “hello”(xin chào).
- Salve là từ mượn từ tiếng Latin và thường được người La Mã sử dụng trong thời vua Caesar.[3]
- Giống như ciao, salve cũng có thể dùng để nói “tạm biệt” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Cách phát âm salve là sal-ve'.'
Quảng cáo
Phương pháp 2
Phương pháp 2 của 3:Chào hỏi theo Khoảng thời gian Cụ thể
Phương pháp 2
-
1Chào "buongiorno" vào buổi sáng. Cụm từ này dịch ra thành “chào buổi sáng” hoặc “ một ngày tốt lành”.
- Buon có gốc từ tính từ “buono” trong tiếng Ý có nghĩa là "tốt".
- Giorno là danh từ trong tiếng Ý có nghĩa là "ngày".
- Cũng như những lời chào hỏi khác trong tiếng Ý, buongiorno cũng có nghĩa là "tạm biệt" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Buongiorno và những lời chào tùy thuộc vào thời gian khác được coi là các cách chào trân trọng nhất khi bạn chào người khác. Có nghĩa là, bạn vẫn có thể sử dụng những câu chào này để chào bạn bè và người thân trong gia đình.
- Cách phát âm buongiorno là buon jor-no.[4]
-
2Chào "buon pomeriggio" vào buổi chiều.[5] Cụm từ này cũng được dùng để nói “chào buổi chiều” như lời chào hoặc tạm biệt sau buổi trưa.
- Chú ý rằng bạn vẫn có thể nghe thấy mọi người chào buongiorno vào buổi chiều, nhưng buon pomeriggio thì được dùng phổ biến và chính xác hơn. "Buon pomeriggio" trang trọng hơn nhiều so với "buongiorno".
- Buon có nghĩa là “tốt lành” và pomeriggio là danh từ có nghĩa là “buổi chiều”.
- Cách phát âm lời chào này là buon po-mê-ri-jo.
-
3Chào "buonasera" vào buổi tối. Sau khoảng 4 giờ chiều, bạn có thể chào hoặc tạm biệt ai đó một cách lịch sự là dùng buonasera.
- Buona có nghĩa là "tốt lành" còn sera là danh từ trong tiếng Ý có nghĩa là "buổi tối". Sera dùng chỉ giống cái, tính từ chỉ giống đực "buon" có dạng thức chỉ giống cái là "buona."
- Cách phát âm buonasera là buon-na se-ra.
Quảng cáo
Phương pháp 3
Phương pháp 3 của 3:Các cách Chào hỏi Khác
Phương pháp 3
-
1Trả lời điện thoại bằng "pronto?"[6] Đây cũng là một cách khác để nói “xin chào” trong tiếng Ý, nhưng chỉ dùng trên điện thoại.
- Bạn có thể sử dụng pronto khi nhận cuộc gọi hay gọi điện thoại.
- Pronto là tính từ có nghĩa là "ready" (sẵn sàng) trong Tiếng Anh. Trả lời điện thoại bằng cụm từ này ngụ ý rằng bạn sẵn sàng nghe những gì người gọi đến nói hoặc hỏi người gọi đến có sẵn sàng nói gì không.
- Cách phát âm pronto là pron-to.
-
2Chào một nhóm người là "ciao a tutti." Nếu chào một nhóm bạn, bạn có thể dùng cụm từ này chào họ thay vì chào từng người một.
- Ghi nhớ rằng cách chào “ciao” là cách chào không trang trọng hoặc chỉ là cách chào suồng sã giống như chào “hi”.
- A tutti có nghĩa là "gửi đến mọi người". Từ "a" có nghĩa là "gửi đến" và từ "tutti" có nghĩa là "tất cả" hoặc "mọi người".
- Dịch văn hoa thì cụm từ có nghĩa là "chào mọi người”.
- Cách phát âm cụm từ này là chao a tu-ti.
-
3Chào người mới gặp bằng "piacere di conoscerti."[7] Trong Tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa là “pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).
- Piacere có gốc từ động từ trong tiếng Ý có nghĩa là "vui” hoặc "hứng thú”. Nó cũng có thể được dùng một mình làm thán từ để nói "xin chào”, nhưng thường không được dùng phổ biến.
- Di là một giới từ mang nghĩa là "of" (của), "to" (đến), hoặc "for" (cho) được dùng với các từ khác.
- Conoscerti là động từ không mang tính trang trọng, là động từ đã chia trong tiếng Ý của động từ "conoscere", có nghĩa là "được biết" hoặc "được gặp". Ghi nhớ rằng có động từ chia mang tính trang trọng là "conoscerla."
- Cách phát âm piacere di conoscerti là pê-a-che-re đi kon-no-ser-ti.
- Cách phát âm piacere di conoscerla là pê-a-che-re đi kon-no-ser-la.
-
4Chào "incantato".[8] Đây là cách chào bằng tiếng lóng thể hiện niềm vui sướng khi gặp ai đó. Thường là chào một chàng trai bạn có tình ý (hoặc một cô gái, "incantata").
- Cụm từ tương đương trong tiếng Anh là “spellbound”(say mê) or “enchanted” (yêu thích).
- Cách phát âm câu chào này là in-kan-ta-to.
-
5Chào đón ai đó bằng "benvenuto". Nếu bạn chào ai đó với tư cách là chủ nhà, hãy dùng cụm từ này để nói với họ rằng bạn "chào mừng" họ.
- Ben có gốc tiếng Ý là "buon," có nghĩa là "tốt”.
- Venuto có gốc từ động từ "venire" trong tiếng Ý có nghĩa là "đi đến”
- Có thể dịch trực tiếp là, benvenuto có nghĩa là "vui mừng vì đã đến”
- Cách phát âm benvenuto là ben-ve-nu-to.
Quảng cáo
Tham khảo
- ↑ http://www.uwosh.edu/home_pages/faculty_staff/minniear/pages/LanguageAids.pdf
- ↑ http://www.smartphrase.com/Italian/it_general_words_phr.shtml
- ↑ http://www.italianlakes.com/questo/questo_greetings.htm
- ↑ http://www.ipl.org/div/hello/italian.html
- ↑ http://www.learnalanguage.com/learn-italian/italian-phrases/italian-greetings.php
- ↑ http://www.omniglot.com/language/phrases/hello.htm
- ↑ http://www.omniglot.com/language/phrases/meet.htm
- ↑ http://www.moltobeneitalian.com/phrase/12715/incantato
Về bài wikiHow này
Ngôn ngữ khác
English:Say Hello in Italian
Português:Falar "Oi" em Italiano
Español:decir hola en Italiano
Deutsch:Auf Italienisch Hallo sagen
Italiano:Dire Ciao in Italiano
Français:dire bonjour en italien
Русский:поздороваться по–итальянски
中文:用意大利语打招呼
Bahasa Indonesia:Mengucapkan Halo dalam Bahasa Italia
Nederlands:Hallo zeggen in het Italiaans
العربية:إلقاء التحية باللغة الإيطالية
Čeština:Jak správně zdravit v italštině
日本語:イタリア語で挨拶する
Trang này đã được đọc 22.043 lần.
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Quảng cáo