X
wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.
Bài viết này đã được xem 16.686 lần.
Cách quen thuộc để nói “chào buổi sáng” bằng tiếng Pháp là “bonjour”, nhưng vẫn có nhiều cách khác để chào mọi người vào buổi sáng bằng ngôn ngữ này. Sau đây là một trong những câu phổ biến nhất mà bạn nên biết.
Các bước
-
1Thêm "madame", "mademoiselle" hoặc "monsieur" vào cuối câu chào. Một cách lịch sự để chào ai đó sau khi nói “bonjour” là thêm danh xưng phù hợp của người đó.[2]
- Nói “bonjour” trước khi thêm danh xưng của người nghe.
- Madame trong tiếng Pháp có nghĩa tương đương với “Mrs” (Bà) trong tiếng Anh. Dùng danh xưng này cho phụ nữ đã kết hôn và phát âm là mah-dahm.
- Mademoiselle trong tiếng Pháp tương đương với “Miss” (Cô) trong tiếng Anh.[3] Dùng danh xưng này cho phụ nữ chưa kết hôn và phát âm là mah-dehm-wah-zell.
- Monsieur trong tiếng Pháp tương đương với “Sir” (Ngài) hoặc “Mr” (Ông) trong tiếng Anh. Dùng danh xưng này cho đàn ông, kết hôn hay chưa đều được, và phát âm là mer-syer.
-
2Chào cả nhóm bằng câu "bonjour à tous". Bạn sẽ dùng câu này để chào cả đám đông hoặc khán thính giả.
- Khi dịch nghĩa, à tous là “tất cả” hoặc “mọi người”. Câu này dịch đúng nghĩa là “chào buổi sáng đến tất cả mọi người” hoặc “chào mọi người buổi sáng”.
- Bạn thường dùng câu chào này khi chào khán thính giả thay vì dùng cho nhóm bạn hoặc gia đình. Thông thường thì chào từng người trong nhóm thân thiết thay vì chào toàn bộ nhóm được xem là lịch sự hơn và phổ biến hơn. Tuy nhiên, nếu gặp tình huống mà bạn không thể chào riêng từng người thì dùng "bonjour à tous" cũng thích hợp.
- Phát âm bonjour à tous là bon-zhoor ah toos, với âm “s” nghe như âm “z” nhẹ.
Quảng cáo
-
1Nói "bon matin" trong một số ngữ cảnh. Bon matin được cho là không chính xác, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thân mật (mà thật sự là không nên) . Dịch chính xác thì cụm từ này có nghĩa là "buổi sáng tốt lành", và là một từ mượn của tiếng Anh.
- Câu chào này hiếm khi được dùng ở Pháp, nhưng thường dùng ở Québec như là một câu chào thông thường giữa những người thân thiết, chẳng hạn như người nhà, bạn bè, bạn cùng lớp hoặc đồng nghiệp thân thiết.
- Matin có nghĩa là "buổi sáng".
- Phát âm bon matin là bohn mah-tahn.
- Tuy nhiên, bạn nên tránh dùng "Bon matin".
-
2Đánh thức ai đó bằng câu "Réveille-toi!"[4] Đây là một cách thông thường để yêu cầu ai đó thức dậy khi họ vẫn còn đang ngủ.
- Dùng câu mệnh lệnh này cho trẻ nhỏ hoặc những người thân mà bạn sống cùng. Câu này được dùng để gọi ai đó "Dậy đi!"
- Cụm từ này được lấy từ động từ phản thân "se réveiller", có nghĩa "thức dậy". Dịch chính xác thì có nghĩa là "tự thức dậy đi".
- Phát âm réveille-toi là rheh-vay-twa.
-
3Nói với ai đó "Lève-toi!"[5] Tương tự như “réveille-toi”, “lève-toi” là một câu mệnh lệnh được dùng để đánh thức ai đó.
- Dùng câu mệnh lệnh này với những người thân sống cùng bạn, đặc biệt là với con cháu. Đây là một câu mệnh lệnh thông thường và không nên dùng với bất kỳ ai không quá thân thuộc.
- Câu này được lấy từ động từ phản thân "se lever" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tự thức dậy" hoặc "thức dậy".
- Phát âm lève-toi là layv-twa.
Quảng cáo
Tham khảo
- ↑ http://www.uwosh.edu/home_pages/faculty_staff/minniear/pages/LanguageAids.pdf
- ↑ http://www.languagehelpers.com/words/french/basics.html
- ↑ http://www.merriam-webster.com/dictionary/mademoiselle
- ↑ http://www.gamesforlanguage.com/dictionary/french/definition/wake-up-in-french-2
- ↑ http://www.frenchspanishonline.com/magazine/?p=243
Về bài wikiHow này
Ngôn ngữ khác
English:Say Good Morning in French
Português:Dizer "Bom Dia" em Francês
Español:decir buenos días en francés
Italiano:Dire Buongiorno in Francese
中文:用法语说“早上好”
Français:dire bonjour en français
Bahasa Indonesia:Mengucapkan Selamat Pagi dalam Bahasa Perancis
Nederlands:Goedemorgen zeggen in het Frans
العربية:قول صباح الخير باللغة الفرنسية
日本語:フランス語で「おはよう」と言う
Trang này đã được đọc 16.686 lần.
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Quảng cáo