Bài viết này đã được cùng viết bởi Travis Boylls. Travis Boylls là tác giả và biên tập viên làm việc cho wikiHow. Travis có kinh nghiệm viết các bài liên quan đến công nghệ, cung cấp dịch vụ khách hàng phần mềm và thiết kế đồ họa. Anh có chuyên môn về các hệ điều hành Windows, macOS, Android, iOS và Linux. Anh học thiết kế đồ họa tại Đại học Cộng đồng Pikes Peak.
Bài viết này đã được xem 8.274 lần.
Nếu muốn khắc phục một vấn đề nào đó trên máy tính, có thể bạn sẽ cần biết mình đang dùng phiên bản nào của Windows. Dựa vào phiên bản đang sử dụng, bạn có thể thu hẹp phạm vi vấn đề mà mình đang gặp phải và dù đang dùng hệ điều hành 32-bit hay 64-bit thì việc này cũng chỉ tốn một vài phút.
Các bước
Phần 1
Phần 1 của 3:Xác định phiên bản Windows đang sử dụng
-
1
-
2Gõ winver và nhấn phím ↵ Enter hoặc chọn OK.
-
3Kiểm tra phiên bản Windows. Tên bản Windows phát hành sẽ hiển thị đầu tiên ("Windows 7", "Windows 8", v.v.). Ở phần văn bản phía dưới logo Windows, bạn sẽ thấy phiên bản và Build number (Số hiệu bản tạo), (ví dụ: "Version 6.3 (Build 9600)").[1]Quảng cáo
Phần 2
Phần 2 của 3:Xác định phiên bản Windows bằng cách khác
Bạn cũng có thể tìm hiểu xem mình đang sử dụng phiên bản nào của Windows bằng cách khác.[2]
Phần 3
Phần 3 của 3:Xác định hệ điều hành Windows là 32-bit hay 64-bit
-
1Mở "System Properties". Bạn có thể truy cập vào mục System Properties bằng cách nhấn tổ hợp phím ⊞ Win + Pause hoặc Pause Break, hoặc bằng cách nhấp chuột phải vào mục This PC/Computer/My Computer và chọn Properties.
-
2Kiểm tra thông tin hệ điều hành Windows. Ở trên cùng cửa sổ mở ra, bạn sẽ thấy tên bản Windows phát hành. Trong mục "System" (Hệ thống), nhìn vào mục "System type:", bạn sẽ thấy phiên bản Windows mà máy tính đang chạy là 32-bit hay 64-bit.Quảng cáo