Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết.
Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Bài viết này đã được xem 12.509 lần.
"Gạch đỏ" là một hình thức chỉnh sửa bằng cách dùng mực đỏ đánh dấu văn bản đã được thêm vào hoặc bị loại bỏ trong tài liệu Microsoft Word. Bạn có thể gạch đỏ tài liệu Microsoft Word bằng cách dùng tính năng "Track Changes" (Theo dấu thay đổi) được tích hợp sẵn trong Microsoft Word, hoặc bạn cũng có thể gạch đỏ tài liệu một cách thủ công, chỉ cần đổi màu phông chữ và sử dụng dấu gạch ngang. Tính năng "Track Changes" rất phù hợp với việc chỉnh sửa và phản hồi trên phạm vi lớn, còn thao tác gạch đỏ thủ công lại thích hợp với những tài liệu và bài báo nhỏ hơn được gửi trên các phiên bản Word khác nhau.
Các bước
Phương pháp 1
Phương pháp 1 của 2:Dùng Track Changes
-
1Mở tài liệu mà bạn muốn chỉnh sửa.
-
2Trong thanh công cụ đầu màn hình, nhấp vào thẻ "Review" (Rà soát). Thẻ này bao gồm những công cụ giúp kiểm tra lỗi chính tả và chỉnh sửa, trong đó có tính năng "Track Changes".
-
3Nhấp vào nút "Track Changes" để bật tính năng lên. Tác vụ này kẻ các gạch đỏ ngoài lề, cạnh bên văn bản đã chỉnh sửa. Bất kỳ nội dung nào được thêm vào cũng sẽ hiển thị bằng mực đỏ.[1]
- Bạn cũng có thể bật "Track Changes" từ bất kỳ thẻ nào bằng cách nhấn Control + ⇧ Shift + E.
-
4Mở trình đơn thả xuống bên cạnh nút "Track Changes". Thực đơn này cho phép bạn nâng cao cách thức theo dấu thay đổi của mình.
-
5Chọn "All Markup" (Đánh dấu tất cả). Tùy chọn này mặc định văn bản được thêm vào hoặc thay thế sẽ là màu đỏ. Đồng thời, hành động đã được thực hiện sẽ hiển thị trên thanh chỉnh sửa bên phải, ví dụ: "inserted" (đã chèn) hoặc "deleted" (đã xóa).
- Những lựa chọn khác bao gồm "Simple Markup" (Đánh dấu đơn giản) - hiển thị gạch đỏ bên cạnh những dòng đã chỉnh sửa nhưng không chú thích cụ thể sự thay đổi, "No Markup" (Không đánh dấu) – không hiển thị mọi thay đổi, và "Original" (Nguyên bản) – gạch ngang văn bản bị xóa nhưng không hiển thị văn bản thay thế.
- Trong mục "Simple Markup", bạn có thể nhấp vào những gạch đỏ bên cạnh dòng đã chỉnh sửa để hiển thị những gì mà bạn đã sửa (tương tự như trong "All Markup").[2]
-
6Nhấp vào trình đơn "Show Markup" (Hiển thị đánh dấu) thả xuống. Tại đây, bạn có thể chọn những thành phần "Track Changes" được hiển thị. Nhấp vào từng tùy chọn để chọn (bật) hoặc bỏ chọn (tắt).[3]
- Tích vào "Comments" (Chú thích) để hiển thị tất cả chú thích bên lề.
- Tích vào "Ink" (Mực) để hiển thị những dấu vẽ của người chỉnh sửa.
- Tích vào "Insertions and Deletions" (Vùng chèn và vùng xóa) để hiển thị văn bản đã loại bỏ hoặc đã thêm.
- Tích vào "Formatting" (Định dạng) để hiển thị những thay đổi về định dạng (chẳng hạn như gấp đôi khoảng trắng hay canh lại lề).
-
7Bôi đen một số văn bản, sau đó nhấp "New Comment" (Chú thích mới) trong phần "Comments" của thanh công cụ. Tính năng này cho phép bạn thêm bình luận vào văn bản tô sáng. Phản hồi của bạn sẽ hiện ra trong thanh chỉnh sửa bên phải.
-
8Chỉnh sửa tài liệu theo ý bạn. Bất cứ khi nào bạn xóa hay thêm một ký tự, Microsoft Word sẽ đặt một gạch dọc màu đỏ bên cạnh dòng văn bản có sự thay đổi.
-
9Nhấp vào "Accept" (Chấp nhận) để lưu những thay đổi. Tài liệu của bạn đã được gạch đỏ! Nếu nhấp "Accept" lần nữa, mực đỏ và những chỉ dấu khác sẽ biến mất.[4]Quảng cáo
Phương pháp 2
Phương pháp 2 của 2:Gạch đỏ thủ công
-
1Mở tài liệu mà bạn muốn chỉnh sửa. Bạn nên gạch đỏ thủ công nếu đang chỉnh sửa một tài liệu Word phiên bản cũ, hoặc nếu bạn muốn kiểm soát nhiều hơn những thay đổi nào được hiển thị. Bạn có thể gạch đỏ thủ công trên mọi phiên bản Word.
-
2Nhấp vào thẻ "Home" (Trang chủ) nếu nó chưa mở sẵn. Thẻ này nằm trong thanh tác vụ màu xanh dương đầu màn hình và bao gồm những công cụ như in đậm, in nghiêng, gạch dưới.
-
3Tìm nút "Strikethrough" (Gạch ngang qua) nằm bên phải nút "Underline" (Gạch dưới) trong thanh công cụ. Chúng ta sẽ dùng gạch ngang để gạch đi những văn bản cần loại bỏ.
-
4Tìm nút "Font Color" (Màu phông) trong thanh công cụ. Nút này được đánh dấu bằng chữ "A" in hoa với một thanh màu (thường là màu đen) bên dưới. Chúng ta sẽ dùng công cụ này để nhập văn bản mới dưới màu mực khác.
- Bạn có thể thay đổi vùng chọn "Font Color" bằng cách nhấp vào thanh bên dưới chữ "A", sau đó, chọn màu sắc từ trình đơn thả xuống.
-
5Nhấp và kéo con trỏ chuột qua vùng văn bản cần loại trừ để tô sáng. Trong lúc văn bản được tô sáng, bất kỳ công cụ nào mà bạn sử dụng sẽ tác động đến văn bản đó—chẳng hạn, nếu bạn nhấp vào nút "Font Color", đoạn văn được tô sáng sẽ đổi thành màu sắc của thanh màu bên dưới nút.
-
6Nhấp vào nút "Strikethrough" để gạch ngang qua văn bản được bôi đen. Điều này ngụ ý rằng nội dung đang tô sáng cần được xóa đi.
-
7Đảm bảo rằng giữa phần cuối của dấu gạch và từ tiếp theo phải có khoảng trắng. Nếu không, mọi văn bản mà bạn gõ kế tiếp sẽ tự động bị gạch ngang.
-
8Đặt con trỏ chuột ở cuối khoảng trắng sau đoạn văn bị gạch bỏ. Nếu muốn gõ lại văn bản đã bị gạch đi, bạn cần nhập bằng một màu mực khác so với văn bản mặc định.
-
9Nhấp vào nút "Font Color". Nếu màu của văn bản mới không mấy khác biệt so với màu cũ, bạn hãy đổi nó thành màu sắc khác thực sự nổi bật (ví dụ như đỏ hoặc cam). Đây sẽ là màu mực "chỉnh sửa" của bạn.
-
10Thêm nội dung thay thế sau khi gạch bỏ văn bản cũ. Nét gạch trên văn bản cũ kết hợp với văn bản mới có màu đỏ sẽ thể hiện rõ ràng nội dung đã bị "xóa" và đoạn văn dùng để thay thế.
-
11Đảm bảo rằng mọi nội dung thêm vào đều hiển thị dưới màu mực chỉnh sửa. Bạn cần thể hiện nội dung mà bạn thêm một cách rõ ràng.
- Ví dụ, bạn có thể dùng màu mực chỉnh sửa để thêm dấu chấm phẩy nhằm ngắt một câu quá dài.
-
12Lặp lại bước 5 đến bước 11 cho đến khi tài liệu được biên tập xong.
-
13Nhấn Control + S để lưu tài liệu. Vậy là tài liệu của bạn đã được gạch đỏ thành công!
- Bạn cũng có thể nhấp vào "File" (Tập tin) ở góc trên, bên trái màn hình và chọn "Save" (Lưu).
Quảng cáo
Lời khuyên
- Thao tác gạch đỏ thủ công rất phù hợp với những dự án chỉnh sửa nhỏ, chẳng hạn như sửa bài cho bạn học cùng lớp.
- Nếu dùng chung máy tính, bạn có thể khóa tính năng "Track Changes" bằng mật khẩu để người dùng Word khác không thể thực hiện thay đổi dưới tên của bạn.
Cảnh báo
- Hãy đảm bảo rằng bạn lưu lại phiên làm việc thường xuyên!
Tham khảo
- ↑ https://support.office.com/en-us/article/Track-changes-in-Word-197ba630-0f5f-4a8e-9a77-3712475e806a
- ↑ http://www.pcworld.com/article/2861859/how-to-track-changes-in-microsoft-word-without-going-insane.html
- ↑ https://support.office.com/en-us/article/Track-changes-while-you-edit-024158a3-7e62-4f05-8bb7-dc3ecf0295c4
- ↑ http://www.gcflearnfree.org/word2013/track-changes-and-comments/2/